Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Old World vulture


noun
any of several large vultures of Africa and Eurasia
Hypernyms:
vulture
Hyponyms:
griffon vulture, griffon, Gyps fulvus, bearded vulture, lammergeier,
lammergeier, Gypaetus barbatus, Egyptian vulture, Pharaoh's chicken, Neophron percnopterus,
black vulture, Aegypius monachus
Member Holonyms:
Accipitridae, family Accipitridae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.